1
|
1231190385
|
Bùi Việt
Anh
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1131190181
|
Dương Đức Tuấn
Anh
|
7
|
|
|
3
|
1131010341
|
Nguyễn Hợp Lâm
Anh
|
6
|
|
|
4
|
1231010437
|
Trần Đức
Anh
|
0
|
6
|
|
5
|
1231190209
|
Vũ Văn
Bắc
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1231190396
|
Phạm Văn
Cảnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1131010438
|
Nguyễn Văn
Chiến
|
7
|
|
|
8
|
1231190262
|
Hà Văn
Chiều
|
0
|
4
|
|
9
|
1231010384
|
Chu Văn
Chức
|
7
|
|
|
10
|
1231190285
|
Đỗ Khắc
Chung
|
5
|
|
|
11
|
1231190244
|
Nguyễn Đức
Chung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1231010357
|
Mai Thế
Cường
|
6
|
|
|
13
|
1231030412
|
Đàm Xuân
Đạt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
0541030355
|
Sầm Văn
Đạt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1231030245
|
Mai Văn
Điềm
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1131010141
|
Vũ Văn
Điền
|
6
|
|
|
17
|
1231190408
|
Nguyễn Văn
Định
|
6
|
|
|
18
|
1231190499
|
Lê Hữu
Đoàn
|
0
|
5
|
|
19
|
1231010308
|
Nguyễn Tài
Duẩn
|
6
|
|
|
20
|
1231010389
|
Nguyễn Đức
Dũng
|
7
|
|
|
21
|
1231010390
|
Nguyễn Duy
Dũng
|
7
|
|
|
22
|
1231190147
|
Nguyễn Tiến
Dũng
|
6
|
|
|
23
|
1231190265
|
Cao Văn
Hào
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1231010376
|
Ngô Xuân
Hậu
|
0
|
5
|
|
25
|
1231010183
|
Đinh Văn
Hiếu
|
7
|
|
|
26
|
1231010055
|
Nguyễn Sỹ
Hiếu
|
7
|
|
|
27
|
1231010184
|
Trần Trung
Hiếu
|
7
|
|
|
28
|
1231030411
|
Nguyễn
Hoàn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1231010324
|
Bùi Văn
Hoàng
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1231010443
|
Trần Quốc
Hoàng
|
6
|
|
|