8
|
0541050464
|
Bùi Văn
Hùng
|
6
|
|
|
9
|
0641050241
|
Cao Văn
Huy
|
8
|
|
|
10
|
0741010399
|
Lê Minh
Khánh
|
3
|
|
|
11
|
0741120325
|
Nguyễn Phúc
Khánh
|
3
|
|
|
12
|
0741100121
|
Phạm Văn
Khoa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
0741010414
|
Lương Đăng
Khương
|
1
|
2
|
|
14
|
0741020120
|
Nguyễn Văn
Linh
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
0541010135
|
Đặng Thanh
Lương
|
7
|
|
|
16
|
0541020084
|
Trần Tiến
Nghìn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
0741100235
|
Trịnh Thị Hồng
Ngọc
|
0
|
3.5
|
|
18
|
0641100215
|
Phạm Thị
Oanh
|
0
|
4.5
|
|
19
|
0341050437
|
Nguyễn Văn
Phương
|
1
|
3
|
|
20
|
0741100278
|
Vũ Thị Hồng
Phượng
|
0
|
3.5
|
|
21
|
0541050454
|
Đỗ Văn
Quân
|
9
|
|
|
22
|
0741010073
|
Phan Văn
Quảng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
0641030258
|
Lê Văn
Quý
|
3
|
|
|
24
|
0641100008
|
Ninh Thị Thu
Quyên
|
4
|
|
|
25
|
0541020040
|
Lê Văn
Quyến
|
3
|
|
|
26
|
0641010181
|
Nguyễn Thanh
Sơn
|
3
|
|
|
27
|
0541100119
|
Ngô Anh
Tân
|
5
|
|
|
28
|
0741030168
|
Nguyễn Hoàng
Thạch
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
0741020171
|
Trần Danh
Thăng
|
0
|
1
|
|
30
|
0641030276
|
Đồng Văn
Thành
|
5
|
|
|
31
|
0641010011
|
Hoàng
Thao
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
0541010182
|
Nguyễn Văn
Thứ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
0541020035
|
Nguyễn Sỹ
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
0641100029
|
Ngô Thị
Trang
|
3
|
|
|
35
|
0241030225
|
Ma Quang
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
0541100117
|
Nguyễn Thị
Vinh
|
2
|
1.5
|
|
37
|
0641030274
|
Nguyễn Văn
Vương
|
3
|
|
|