8
|
1231060226
|
Hà Anh
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1431160023
|
An Bạch
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
0541360140
|
Nguyễn Mạnh
Hải
|
8
|
|
|
11
|
1431160042
|
Bùi Bá
Hậu
|
7
|
|
|
12
|
0541060101
|
Nguyễn Thanh
Hoài
|
7
|
|
|
13
|
1431060032
|
Biện Xuân
Hoàng
|
7
|
|
|
14
|
1331060097
|
Mai Công
Hùng
|
9
|
|
|
15
|
1331060094
|
Lê Văn
Khang
|
9
|
|
|
16
|
1231060147
|
Nguyễn Trung
Kiên
|
7
|
|
|
17
|
0541060074
|
Nguyễn Phú
Lộc
|
6
|
|
|
18
|
1331060225
|
Vũ Xuân
Long
|
6
|
|
|
19
|
1231060210
|
Vũ Đức
Luân
|
7
|
|
|
20
|
1331060075
|
Kiều Anh
Lực
|
7
|
|
|
21
|
1331060008
|
Hoàng Đan
Mạch
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1231060248
|
Đặng Văn
Phong
|
5
|
|
|
23
|
1431160046
|
Nguyễn Danh
Quảng
|
5
|
|
|
24
|
1331060133
|
Trần Hồng
Sơn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1331060142
|
Vũ Ngọc
Sơn
|
5
|
|
|
26
|
1331060102
|
Nguyễn Văn
Thạch
|
6
|
|
|
27
|
1431160041
|
Hoàng Văn
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1331060001
|
Phạm Văn
Thắng
|
7
|
|
|
29
|
1331060096
|
Nguyễn Thành
Tiến
|
6
|
|
|
30
|
1431060019
|
Nguyễn Đức
Toàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
1431060039
|
Nguyễn Đình
Trọng
|
6
|
|
|
32
|
1331060047
|
Nguyễn Bá
Trung
|
0
|
4.5
|
|
33
|
1031060400
|
Vũ Thế
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1431060081
|
Nguyễn Đình
Trường
|
6
|
|
|
35
|
1431160031
|
Trần Danh
Trường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1431160020
|
Nguyễn Mạnh
Tú
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
0641120256
|
Nguyễn Thanh
Tùng
|
7
|
|
|