48
|
1531190190
|
Nguyễn Trọng
Sơn
|
2
|
3.5
|
|
49
|
1531190177
|
Chu Tất
Thành
|
7
|
|
|
50
|
1531190185
|
Hà Minh
Thành
|
3.5
|
|
|
51
|
1531060329
|
Nguyễn Hữu
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1531190217
|
Nguyễn Trung
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1531060318
|
Nguyễn Trường
Thi
|
3.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1531190169
|
Nguyễn Hữu
Thơ
|
4
|
|
|
55
|
1531060239
|
Trương Văn
Thoan
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1531190168
|
Phạm Văn
Thực
|
4
|
|
|
57
|
1531190157
|
Đỗ Văn
Thuỷ
|
4
|
3
|
|
58
|
1531190182
|
Trần Trọng
Thủy
|
2
|
2
|
|
59
|
1531190155
|
Phạm Văn
Tiềm
|
**
|
2.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1531060280
|
Bùi Văn
Tiến
|
5
|
|
|
61
|
1531060246
|
Nguyễn Minh
Tiến
|
5
|
|
|
62
|
1531060314
|
Phan Văn
Tiến
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1531190194
|
Vũ Văn
Toán
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1531270007
|
Nguyễn Thị Huyền
Trang
|
6
|
|
|
65
|
1531190192
|
Nguyễn Trọng
Triều
|
2
|
2.5
|
|
66
|
1531060308
|
Nguyễn Đức
Trình
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1531190189
|
Đỗ Thành
Trung
|
7
|
|
|
68
|
1531190176
|
Đỗ Xuân
Trường
|
3
|
|
|
69
|
1531010157
|
Lê Văn
Tú
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1531190175
|
Nguyễn Đình
Tú
|
0
|
1.5
|
|
71
|
1531190211
|
Nguyễn Quang
Tú
|
5
|
|
|
72
|
1531190214
|
Trần Anh
Tuấn
|
6
|
|
|
73
|
1531190208
|
Lê Thanh
Tùng
|
3
|
|
|
74
|
1531060244
|
Lường Mạnh
Tùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1531060321
|
Hoàng Văn
Tường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1531190170
|
Nguyễn Văn
Vũ
|
5
|
|
|
77
|
1531190181
|
Tạ Quân
Vương
|
7
|
|
|