23
|
1631030627
|
Diệp Văn
Hạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1531010122
|
Nguyễn Đăng
Hiển
|
7
|
|
|
25
|
1631030314
|
Phạm Ngọc
Hiệp
|
7
|
|
|
26
|
1631030621
|
Trương Ngọc
Hòa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1631190358
|
Trương Văn
Hoan
|
8
|
|
|
28
|
1631020283
|
Vũ Đức
Hội
|
5.5
|
|
|
29
|
1631190499
|
Nguyễn Quang
Huy
|
3
|
|
|
30
|
1631010022
|
Đỗ Đình
Khánh
|
6.5
|
|
|
31
|
1631020261
|
Hoàng Đình
Lâm
|
2.5
|
|
|
32
|
1631010078
|
Đỗ Hữu
Mạnh
|
6
|
|
|
33
|
1631190424
|
Nguyễn Văn
Minh
|
6.5
|
|
|
34
|
1631030327
|
Tạ Văn
Minh
|
7
|
|
|
35
|
1431020144
|
Nguyễn Văn
Nam
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1631190464
|
Phan Văn
Ngọc
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1631030128
|
Lưu Văn
Phúc
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1631010203
|
Phạm Đức
Phương
|
1
|
1.5
|
|
39
|
1631030122
|
Phùng Xuân
Quân
|
6
|
|
|
40
|
1631030026
|
Nguyễn Hữu
Quyền
|
7
|
|
|
41
|
1631030167
|
Nguyễn Thanh
Sơn
|
6.5
|
|
|
42
|
1631190513
|
Vũ Văn
Sơn
|
7.5
|
|
|
43
|
1631030613
|
Đào Duy
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1631010214
|
Nguyễn Văn
Thành
|
6
|
|
|
45
|
1631030070
|
Trương Xuân
Thưởng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1631010048
|
Nguyễn Quyết
Tiến
|
8
|
|
|
47
|
1631030073
|
Trần Quốc
Toản
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1631020236
|
Nguyễn Hồng
Tôn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1631030532
|
Hoàng Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1631010195
|
Nguyễn Quốc
Tuấn
|
7
|
|
|
51
|
1631030145
|
Hoàng Văn
Tường
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1631030169
|
Nguyễn Mạnh
Tưởng
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|