| 12 | 1431090239 | Khổng Văn
                                                                    Hưng | 1 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1231060063 | Nguyễn Chi
                                                                    Hưng | 0.5 | 4.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1531070318 | Vũ Thị Thu
                                                                    Hương | 0.5 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1431060088 | Nguyễn Đình
                                                                    Hưởng | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1431070453 | Nguyễn Thị Hương
                                                                    Huyền | ** | 3.5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1431090245 | Phùng Đức
                                                                    Khải | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1431090171 | Nguyễn Thị
                                                                    Lan | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1431070377 | Đàm Thị
                                                                    Linh | 1 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1431070006 | Phan Thùy
                                                                    Linh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1331071138 | Nguyễn Đình
                                                                    Luân | 1 | 2.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1431060203 | Trịnh Văn
                                                                    Lực | 0.5 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1531090175 | Trần Anh
                                                                    Nam | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1431070164 | Trần Thị
                                                                    Nhung | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1431070392 | Ngô Thị Kiều
                                                                    Oanh | 1.5 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1231060248 | Đặng Văn
                                                                    Phong | 1 | 1.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1331090356 | Dương Minh
                                                                    Quân | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1531090131 | Nguyễn Thị
                                                                    Thắm | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1431090185 | Nguyễn Thị
                                                                    Thanh | 2.5 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1431060176 | Trần Tiến
                                                                    Thành | 1 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 31 | 1331090710 | Ngô Quang
                                                                    Thiều | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 32 | 0441270016 | Đinh Thế
                                                                    Toàn | 0 | 3.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 33 | 1431070187 | Nguyễn Thị Ngọc
                                                                    Trang | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 34 | 1431070430 | Vũ Thị Thùy
                                                                    Trang | 2 | 3.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 35 | 1431060162 | Đỗ Xuân
                                                                    Trường | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 36 | 1431070165 | Phạm Đình
                                                                    Trưởng | 9.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 37 | 1431090122 | Nguyễn Văn
                                                                    Tuân | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 38 | 1331070669 | Bùi Anh
                                                                    Tuấn | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 39 | 1431090032 | Chu Anh
                                                                    Tùng | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 40 | 1431060158 | Nguyễn Văn
                                                                    Yên | 2.5 | 1 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 41 | 1431070436 | Nguyễn Thị
                                                                    Yến | 2.5 |  |  |