21
|
1631060345
|
Lê Thị
Nga
|
5.5
|
|
|
22
|
1631010065
|
Nguyễn Bảo
Ngọc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1631010057
|
Trần Công
Nguyên
|
8.5
|
|
|
24
|
1631010049
|
Trần Văn
Phong
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1631010051
|
Đào Văn
Phúc
|
5.5
|
|
|
26
|
1431190107
|
Nguyễn Văn
Quang
|
4
|
|
|
27
|
1631010030
|
Hoàng Hải
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1631010033
|
Phạm Văn
Sơn
|
5
|
|
|
29
|
1631010060
|
Trịnh Đức
Sơn
|
4.5
|
|
|
30
|
1631010015
|
Vy Văn
Sơn
|
3
|
|
|
31
|
1631010058
|
Hà Quang
Tạo
|
5.5
|
|
|
32
|
1631010072
|
Hoàng Văn
Thắng
|
2.5
|
|
|
33
|
1631010073
|
Nguyễn Văn
Thành
|
4
|
|
|
34
|
1431010195
|
Vũ Văn
Thuân
|
4.5
|
|
|
35
|
1631010053
|
Nguyễn Đình
Tiến
|
4.5
|
|
|
36
|
1631010012
|
Thái Trần
Tiến
|
5
|
|
|
37
|
1631010041
|
Nguyễn Văn
Tỉnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1631010045
|
Phạm Văn
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1631030243
|
Lê Tuấn
Trường
|
4.5
|
|
|
40
|
1631010056
|
Đào Ngọc
Tú
|
3.5
|
|
|
41
|
1631030611
|
Hoàng Ngọc
Tú
|
5.5
|
|
|
42
|
1631030278
|
Phạm Văn
Tự
|
4.5
|
|
|
43
|
1631030246
|
Nguyễn Thế
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1631010009
|
Đỗ Hữu
Tùng
|
5.5
|
|
|
45
|
1631010070
|
Lê Viết Thanh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1631010077
|
Nguyễn Tiến
Tùng
|
6
|
|
|
47
|
1631010018
|
Lê Duy
Túy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1631010066
|
Bùi Tuấn
Vũ
|
8
|
|
|
49
|
1631030221
|
Lê Bá
Vũ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1631010025
|
Nguyễn Khắc
Vũ
|
4.5
|
|
|