1
|
1074030091
|
Nguyễn Văn
Bình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1074030104
|
Nguyễn Thế Hải
Đăng
|
3.5
|
|
|
3
|
1074030107
|
Hoàng Tiến
Dũng
|
3
|
|
|
4
|
1074030103
|
Ngô Tiến
Dũng
|
2.5
|
|
|
5
|
1074030090
|
Hoàng Bá Mạnh
Duy
|
1
|
|
|
6
|
1074030083
|
Hoàng Văn
Hải
|
5
|
|
|
7
|
0974080012
|
Trương Đại
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1074030111
|
Nguyễn Hồng
Hanh
|
3
|
|
|
9
|
1074030087
|
Bùi Công
Hiểu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1074030082
|
Nguyễn
Hoàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1074030088
|
Đỗ Xuân
Hưng
|
3.5
|
|
|
12
|
1034030083
|
Đinh Quang
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1074030100
|
Ngô Xuân
La
|
7
|
|
|
14
|
1074030085
|
Nguyễn Tuấn
Linh
|
6.5
|
|
|
15
|
1074030105
|
Bùi Văn
Long
|
2.5
|
|
|
16
|
1034030079
|
Nguyễn Thăng
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1074030092
|
Nguyễn Đức
Luận
|
2
|
|
|
18
|
1046030022
|
Nguyễn Hữu
Mã
|
3.5
|
|
|
19
|
1034030070
|
Lường Hữu
Minh
|
2.5
|
|
|
20
|
1074030098
|
Hoàng Văn
Nam
|
4
|
|
|
21
|
1074030102
|
Đặng Tiến
Phát
|
3
|
|
|
22
|
1074030086
|
Hà Văn
Quân
|
7.5
|
|
|
23
|
1074030080
|
Nguyễn Hồng
Quang
|
4
|
|
|
24
|
1074030097
|
Nguyễn Văn
Quảng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1074030093
|
Nguyễn Văn
Quế
|
3.5
|
|
|
26
|
1074030101
|
Khương Văn
Quý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1074030081
|
Phạm Đình
Quyết
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1074030078
|
Vũ Đình
Thái
|
5
|
|
|
29
|
1074030106
|
Nguyễn Hữu
Thành
|
5
|
|
|
30
|
1074030089
|
Đặng Trần
Thêm
|
4.5
|
|
|