| 51 | 1731190252 | Nguyễn Thế
                                                                    Thắng | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 52 | 1631030288 | Hà Văn
                                                                    Thanh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 53 | 1631030392 | Đậu Đình
                                                                    Thành | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 54 | 1531190217 | Nguyễn Trung
                                                                    Thành | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 55 | 1631030398 | Trần Sỹ
                                                                    Thành | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 56 | 1631030482 | Nông Xuân
                                                                    Thọ | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 57 | 1631030467 | Lại Như
                                                                    Thống | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 58 | 1631030448 | Phạm Trọng
                                                                    Thuỷ | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 59 | 1731010013 | Bùi Anh
                                                                    Tiến | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 60 | 1631030510 | Phạm Mạnh
                                                                    Tiến | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 61 | 1731190019 | Trần Văn
                                                                    Toàn | 8.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 62 | 1631030347 | Trần Văn
                                                                    Toản | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 63 | 1531190004 | Đỗ Minh
                                                                    Trí | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 64 | 1631030514 | Nguyễn Đức
                                                                    Trung | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 65 | 1731010070 | Nguyễn Viết
                                                                    Trung | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 66 | 1531020108 | Trần Quang
                                                                    Trung | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 67 | 1631030376 | Trần Thiện
                                                                    Trường | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 68 | 1731190018 | Nguyễn Văn
                                                                    Tú | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 69 | 1631030447 | Đoàn Công
                                                                    Tư | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 70 | 0841010082 | Trần Văn
                                                                    Tuân | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 71 | 1731190212 | Bùi Mạnh
                                                                    Tuấn | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 72 | 1631030350 | Đỗ Anh
                                                                    Tuấn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 73 | 1731190244 | Hoàng Minh
                                                                    Tuấn | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 74 | 1731020001 | Hoàng Văn
                                                                    Tuấn | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 75 | 1731010035 | Phùng Văn
                                                                    Tuấn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 76 | 1531190002 | Đào Thanh
                                                                    Tùng | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 77 | 1631030379 | Mai Đức
                                                                    Viện | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 78 | 1631030027 | Bùi Đăng
                                                                    Việt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 79 | 1631030116 | Đoàn Quốc
                                                                    Việt | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 80 | 1731190035 | Nguyễn Hữu
                                                                    Vinh | 6 |  |  |