26
|
1074010192
|
Nguyễn Hữu
Lợi
|
2.5
|
|
|
27
|
1074010158
|
Nguyễn Xuân
Lợi
|
3
|
|
|
28
|
0941020075
|
Vũ Trí
Lương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
0841030433
|
Trần Văn
Mười
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1074010003
|
Nguyễn Phương
Nam
|
2.5
|
|
|
31
|
1034010026
|
Nguyễn Văn
Nhân
|
0
|
|
|
32
|
1034010012
|
Tống Đăng
Oai
|
2
|
|
|
33
|
0841010383
|
Phạm Duy
Phong
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1046010005
|
Nguyễn Trọng
Phú
|
0.5
|
|
|
35
|
0841020218
|
Nguyễn Văn
Quang
|
1
|
|
|
36
|
1174020017
|
Vũ Văn
Quảng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1074010195
|
Nguyễn Văn
Sáng
|
0
|
|
|
38
|
1046010033
|
Phùng Quang
Sáng
|
0.5
|
|
|
39
|
1034010014
|
Vương Văn
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
0841030035
|
Ngô Trọng
Tài
|
0.5
|
|
|
41
|
1034030084
|
Nguyễn Văn
Thăng
|
2
|
|
|
42
|
0941010145
|
Nguyễn Chiến
Thắng
|
2
|
|
|
43
|
0946010015
|
Trần Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
0941010017
|
Đào Đức
Thanh
|
0
|
|
|
45
|
1046010002
|
Đào Hồng
Thủy
|
0.5
|
|
|
46
|
1074010135
|
Nguyễn Văn
Thủy
|
4
|
|
|
47
|
1046010025
|
Phạm Văn
Thụy
|
3
|
|
|
48
|
0941030286
|
Nguyễn Đăng
Tiến
|
5.5
|
|
|
49
|
1034010001
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
3.5
|
|
|
50
|
0941020185
|
Trần Mạnh
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
0941020193
|
Đinh Trọng
Trí
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1074030108
|
Nguyễn Hồng
Trình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1174030045
|
Nguyễn Mạnh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1034010019
|
Lê Bá
Tý
|
0.5
|
|
|
55
|
0741030022
|
Nguyễn Hoàng
Vũ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|