71
|
1231010428
|
Nguyễn Văn
Sáng
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1231020040
|
Vũ Văn
Sáng
|
3
|
|
|
73
|
1131010379
|
Lại Văn
Sơn
|
|
6
|
|
74
|
1131040105
|
Vi Văn
Tâm
|
3
|
|
|
75
|
1131010391
|
Nguyễn Quốc
Tấn
|
4
|
|
|
76
|
1231050239
|
Lê Văn
Tạo
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1231190465
|
Bùi Văn
Thân
|
|
|
|
78
|
1231190078
|
Đào Duy
Thắng
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1231040559
|
Dương Minh
Thắng
|
0
|
5
|
|
80
|
1231050476
|
Nguyễn Mạnh
Thắng
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
81
|
1231190330
|
Nguyễn Đức
Thanh
|
3
|
|
|
82
|
1231010397
|
Đặng Văn
Thành
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1231030320
|
Nguyễn Văn
Thành
|
2
|
5
|
|
84
|
1231050482
|
Nguyễn Văn
Thành
|
|
3
|
|
85
|
1231040138
|
Trần Văn
Thọ
|
|
|
|
86
|
1231010392
|
Nguyễn Văn
Thuận
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
1231040148
|
Nguyễn Văn
Thưởng
|
5
|
|
|
88
|
1231040222
|
Hoa Thành
Trung
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
89
|
1231130036
|
Lê Văn
Trung
|
|
6
|
|
90
|
1131040636
|
Đỗ Văn
Trường
|
3
|
|
|
91
|
1231030230
|
Nguyễn Xuân
Trường
|
3
|
|
|
92
|
1131040303
|
Vũ Văn
Trường
|
3
|
|
|
93
|
1231190049
|
Đỗ Trọng
Tuấn
|
4
|
|
|
94
|
1231010147
|
Vũ Quốc
Tuấn
|
0
|
6
|
|
95
|
1231020047
|
Vũ Văn
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
96
|
1131040097
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
0
|
8
|
|
97
|
1231020038
|
Nguyễn Bá
Tuyên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
98
|
1131030195
|
Sỹ Quý Anh
Văn
|
0
|
6
|
|
99
|
1131050380
|
Vũ Văn
Vàng
|
0
|
6
|
|
100
|
1231190182
|
Nguyễn Hữu
Vinh
|
5
|
|
|