20
|
1331010432
|
Trần Trung
Long
|
9
|
|
|
21
|
1331190262
|
Nguyễn Văn
Luyện
|
2.90000009536743
|
|
|
22
|
1331030149
|
Lê Văn
Mạnh
|
5
|
|
|
23
|
1331010363
|
Nguyễn Văn
Mạnh
|
0
|
9
|
|
24
|
1231030323
|
Nguyễn Thanh
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1331030027
|
Hoàng Văn
Mỹ
|
0
|
8.5
|
|
26
|
1231010075
|
Nguyễn Văn
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1231190341
|
Nguyễn Văn
Năm
|
6.90000009536743
|
|
|
28
|
1231190249
|
Nguyễn Hữu
Ngọc
|
0
|
7.5
|
|
29
|
0541010003
|
Trần Văn
Phong
|
7.90000009536743
|
|
|
30
|
1131190287
|
Trần Vũ
Phong
|
7
|
|
|
31
|
1231080067
|
Nguyễn Chí
Quảng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1331030670
|
Hứa Văn
Quỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1331010191
|
Nguyễn Văn
Tài
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1331190271
|
Dương Văn
Tám
|
7
|
|
|
35
|
1331030013
|
Trần Văn
Thịnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1331190149
|
Đinh Văn
Thọ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1331030223
|
Trần Văn
Thuận
|
9.19999980926514
|
|
|
38
|
0541030302
|
Trần Văn
Tỉnh
|
5.69999980926514
|
|
|
39
|
1331010060
|
Hoàng Duy
Trung
|
9
|
|
|
40
|
1331010227
|
Trần Sĩ
Tú
|
5.90000009536743
|
|
|
41
|
1331030192
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
6.80000019073486
|
|
|
42
|
1331010002
|
Nguyễn Duy
Tuấn
|
6.80000019073486
|
|
|
43
|
1331190226
|
Nguyễn Mạnh
Tuấn
|
8.80000019073486
|
|
|
44
|
1331010112
|
Lê Văn
Tùng
|
7
|
|
|
45
|
1331190289
|
Nguyễn Văn
Tuyển
|
3
|
|
|
46
|
1331030163
|
Đặng Quốc
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1331030124
|
Đào Đức
Vinh
|
6.90000009536743
|
|
|
48
|
1231010568
|
Nguyễn Việt
Vương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1331010215
|
Tô Văn
Vương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|