61
|
1131090013
|
Lê Đức
Sơn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1131060548
|
Mã Huy
Sơn
|
0
|
1
|
|
63
|
1131070293
|
Nguyễn Đức
Sơn
|
0
|
3
|
|
64
|
1131060435
|
Nguyễn Trường
Sơn
|
0
|
4
|
|
65
|
1131060278
|
Nguyễn Duy
Tâm
|
0
|
3
|
|
66
|
1131040397
|
Lê Công
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1131071139
|
Lê Thị
Thanh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1131060361
|
Nguyễn Thị
Thanh
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1131070109
|
Nguyễn Thị
Thanh
|
5
|
|
|
70
|
1131060520
|
Cấn Thị Thu
Thảo
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1231060024
|
Lê Hoàng Hải
Thiên
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1131040093
|
Lê Sỹ
Thịnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1131060376
|
Nguyễn Huy
Thịnh
|
0
|
1
|
|
74
|
1131071030
|
Phạm Thị Kim
Thu
|
0
|
4
|
|
75
|
1131040092
|
Đặng Văn
Thực
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1131060551
|
Đào Minh
Thưởng
|
1
|
0
|
|
77
|
0931060036
|
Đặng Cao
Tiên
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1131060529
|
Nguyễn Ngọc
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1131060528
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
2
|
1
|
|
80
|
1131060438
|
Trần Quang
Tín
|
0
|
3
|
|
81
|
1131060455
|
Tống Văn
Tịnh
|
0
|
5
|
|
82
|
1131060417
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
0
|
3
|
|
83
|
1131070695
|
Ngô Thị
Trang
|
3
|
|
|
84
|
1231072235
|
Nguyễn Thị Vân
Trang
|
7
|
|
|
85
|
1131060097
|
Trần Thị
Trang
|
0
|
3
|
|
86
|
1131040086
|
Phạm Quốc
Trọng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
1231060273
|
Vũ Minh
Trường
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
88
|
1131060393
|
Đinh Văn
Tuấn
|
2
|
3
|
|
89
|
1131060156
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
0
|
2
|
|
90
|
1031060135
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
2
|
|
|