31
|
0341010206
|
Phạm Trung
Kiên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
0341010272
|
Trần Hồng
Liêm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
0441010217
|
Bùi Văn
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
0441010047
|
Bùi Xuân
Long
|
7
|
|
|
35
|
0441010055
|
Phạm Văn
Luân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
0441010143
|
Nguyễn Văn
Mạnh
|
0
|
6
|
|
37
|
0441010151
|
Bùi Văn
Minh
|
5
|
|
|
38
|
0341010224
|
Phạm Vĩnh
Minh
|
6
|
|
|
39
|
0441010121
|
Nguyễn Tân
Mùi
|
6
|
|
|
40
|
0541030278
|
Lưu Thanh
Ngân
|
6
|
|
|
41
|
0441010130
|
Vũ Trọng
Nhã
|
6
|
|
|
42
|
0541010246
|
Nguỵ Phan
Nhân
|
5
|
|
|
43
|
0541010018
|
Nguyễn Thế
Nhân
|
6
|
|
|
44
|
0541030329
|
Trịnh Huy
Ninh
|
5
|
|
|
45
|
0541030180
|
Lê Văn
Pha
|
2
|
|
|
46
|
0441010102
|
Nguyễn Trọng
Phúc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
0341030033
|
Lê
Quân
|
7
|
|
|
48
|
0441010375
|
Hoàng Duy
Quyền
|
3
|
|
|
49
|
0441010364
|
Nguyễn Văn
Quyền
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
0441010225
|
Trịnh Mạnh
Quyền
|
0
|
8
|
|
51
|
0441030022
|
Phạm Văn
Quyết
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
0441010233
|
Lê Hoài
Sang
|
1
|
7
|
|
53
|
0341030105
|
Ngô Đức
Sơn
|
6
|
|
|
54
|
0441010207
|
Võ Đức
Sơn
|
0
|
7
|
|
55
|
0441010336
|
Nguyễn Văn
Tâm
|
7
|
|
|
56
|
0441010010
|
Nguyễn Văn
Tân
|
7
|
|
|
57
|
0341030303
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
0341030044
|
Trịnh Ngọc
Thắng
|
6
|
|
|
59
|
0341030208
|
Phạm Văn
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
0441010382
|
Trần Trung
Thành
|
0
|
4
|
|