31
|
1131010325
|
Trần Đình
Hải
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1131010331
|
Bùi Văn
Hạnh
|
5
|
|
|
33
|
1131010369
|
Lã Văn
Hạnh
|
4
|
|
|
34
|
1131010309
|
Vũ Văn
Hậu
|
5
|
|
|
35
|
1031010290
|
Phạm Văn
Hiệp
|
2
|
4
|
|
36
|
1131010411
|
Vũ Tiến
Hiệu
|
0
|
4
|
|
37
|
1131010457
|
Đỗ Văn
Hoàn
|
5
|
|
|
38
|
1131010226
|
Trịnh Minh
Huấn
|
0
|
5
|
|
39
|
1131010446
|
Hoàng Mạnh
Hùng
|
3
|
|
|
40
|
1131010121
|
Phạm Văn
Hùng
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1031190015
|
Nguyễn Văn
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1131010216
|
Trần Viết
Hưng
|
1
|
6
|
|
43
|
1131010147
|
Nguyễn Văn
Hường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
0241010276
|
Nguyễn Văn
Kha
|
5
|
|
|
45
|
1131010011
|
Trần Văn
Khang
|
5
|
|
|
46
|
1131010274
|
Nguyễn Sỹ
Khánh
|
5
|
|
|
47
|
1131010321
|
Nguyễn Minh
Khôi
|
1
|
5
|
|
48
|
1131010094
|
Lê Đình
Khương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1131010045
|
Nguyễn Hữu
Kiên
|
2
|
5
|
|
50
|
1131010167
|
Nguyễn Trung
Kiên
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1131010217
|
Nguyễn Thành
Lâm
|
0
|
5
|
|
52
|
1131010458
|
Đỗ Văn
Lẫm
|
3
|
|
|
53
|
1131010062
|
Vũ Mạnh
Lĩnh
|
1
|
5
|
|
54
|
1131010470
|
Lê Quang
Loan
|
1
|
4
|
|
55
|
1131010475
|
Lâm Văn
Long
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1131010282
|
Phạm Văn
Long
|
3
|
|
|
57
|
1131010322
|
Trần Thành
Long
|
3
|
|
|
58
|
1131010144
|
Dương Minh
Luân
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1131010363
|
Đỗ Văn
Lương
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1131010077
|
Phạm Văn
Mạnh
|
0
|
5
|
|