Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Công nghệ chế tạo máy 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 11020103080401 Lớp ưu tiên: ĐH CNKT CK 1_K4
Trang       Từ 56 đến 85 của 85 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
56 0441010014 Nguyễn Văn Quy 0 7
57 0441010083 Phạm Quốc Quyền 0 7
58 0441010022 Nguyễn Đình Quyết 0 6
59 0441010036 Nguyễn Bá Sơn 0 6
60 0441010040 Nguyễn Tiến Sỹ 6
61 0441010034 Cao Văn Tam ** 6 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 0441010049 Trần Xuân Tám 7
63 0441010010 Nguyễn Văn Tân 4
64 0441010038 Nguyễn Văn Tân 4
65 0441010089 Trần Ngọc Tân 6
66 0441010020 Nguyễn Văn Thanh 6
67 0441010068 Cao Đăng Thành 6
68 0441010039 Võ Khắc Thành 7
69 0441010044 Nguyễn Văn Thiện 0 6
70 0441010063 Hoàng Kim Thịnh 0 6
71 0441010093 Vũ Đình Thư 0 6
72 0441010067 Nguyễn Mạnh Thuấn 5
73 0441010032 Trần Ngọc Thương 0 6
74 0441010045 Dương Văn Tiến 0 6
75 0441010059 Trang Anh Toàn 6
76 0441010056 Đỗ Đức Trọng 5
77 0441010018 Lê Quang Trung 0 3
78 0441010006 Vũ Văn Tú 5
79 0441010041 Hồ Đình Tuấn 5
80 0441010019 Nguyễn Doãn Tuấn ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
81 0441010600 Nguyễn Đức Tuấn 7
82 0441010026 Nguyễn Văn Tuấn 6
83 0441010080 Nguyễn Đức Tùng 5
84 0441010073 Nguyễn Đức Văn 0 6
85 0441010051 Lê Văn Việt 7
Trang       Từ 56 đến 85 của 85 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10