Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Thủy lực và máy thủy lực Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 10020203230401 Lớp ưu tiên: ĐH CNKT NL 1 - K4
Trang       Từ 31 đến 60 của 76 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0441080067 Nguyễn Minh Khối 8
32 0441080059 Lê Minh Khuê 0
33 0441080008 Kiều Trung Kiên 8
34 0441080026 Nguyễn Trung Kiên 6
35 0441080081 Nguyễn Văn Kỳ 9
36 0441080076 Nguyễn Văn Liêm 8
37 0441080015 Hoàng Nam Long 7
38 0441080002 Mai Văn Lực 5
39 0441080050 Nguyễn Sỹ Lưu 8
40 0441080085 Hoàng Nam 7
41 0441080046 Nguyễn Hoài Nam 7
42 0441080068 Trần Văn Nam 6
43 0441080084 Thân Bảo Ngọc 8
44 0441080070 Ngô Văn Nhanh 7
45 0441080032 Phạm Thị Nhung 7
46 0441080080 Đặng Văn Phong 8
47 0441080010 Lê Văn Quang 8
48 0441080060 Nguyễn Trần Quảng 7
49 0441080020 Phạm Văn Quảng 8
50 0441080079 Giáp Văn Quyến 7
51 0441080056 Lộc Thanh Sơn 5
52 0441080066 Phùng Tuấn Sơn 5
53 0441080075 Trần Thái Sơn 6
54 0441080003 Phan Bá Anh Tài 6
55 0441080028 Nguyễn Quốc Thắng 6
56 0441080063 Thân Văn Thắng 9
57 0441080049 Nghiêm Văn Thành 0
58 0441080033 Nguyễn Xuân Thiêm 6
59 0441080037 Trần Văn Thiên 5
60 0441080007 Vũ Văn Thiện 9
Trang       Từ 31 đến 60 của 76 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10