Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 11021003050504 Lớp ưu tiên: ĐH CNKT CK 4 _K5
Trang       Từ 31 đến 60 của 79 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0541010286 Lê Xuân Hoàng 0 3
32 0541010352 Nguyễn Công Hoàng 0 8
33 0541010318 Nguyễn Huy Hoàng 3
34 0541010354 Nguyễn Văn Hoàng 0 3
35 0541010348 Hoa Tiến Hùng 3
36 0541010271 Vũ Văn Hùng 3
37 0541070613 Đỗ Thị Hương 0 2
38 0541010300 Nguyễn Văn Huy 4
39 0541010256 Bùi Văn Khiêm
40 0541010322 Vũ Quang Khôi 4
41 0541010349 Bùi Sỹ Khương 0 2
42 0541010292 Nguyễn Văn Kiên 0 3
43 0541010345 Bùi Văn Lâm 0 3
44 0541010336 Lê Văn Linh 0 3
45 0541010296 Lê Văn Lợi 0 3
46 0541030345 Hoàng Khắc Lực
47 0541010320 Vũ Đình Lý 3
48 0541010353 Đào Văn Mạnh 3
49 0541010308 Phạm Văn Minh 3
50 0541010325 Vũ Văn Mừng 1 6
51 0541010275 Trần Xuân Nghĩa 3
52 0541010342 Vũ Văn Nghĩa 3
53 0541030280 Lê Minh Ngọc ** 3 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 0541010350 Nguyễn Văn Ngọc 0 6
55 0541010160 Phạm Anh Ngọc 0 2
56 0541010297 Nguyễn Đình Nhất ** 6 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 0541010287 Ngô Văn Quân 0 2
58 0541010335 Trần Đình Quang 3
59 0541010301 Đào Đắc Quốc 3
60 0541010331 Nguyễn Xuân Sáng 3
Trang       Từ 31 đến 60 của 79 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10