6
|
0441030009
|
Nguyễn Đình
Đạt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
0441010070
|
Nguyễn Thế
Đạt
|
4
|
|
|
8
|
0441030273
|
Đặng Văn
Đỉnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
0441030089
|
Đặng Văn
Đỗ
|
5
|
|
|
10
|
0541010171
|
Đào Minh
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
0441010294
|
Trần Anh
Đức
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
0441030337
|
Trương Văn
Hải
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
0441030010
|
Nguyễn Hữu
Hiếu
|
6
|
|
|
14
|
0441010182
|
Lê Hồng
Hiệu
|
7
|
|
|
15
|
0441010323
|
Chử Tuấn
Hoà
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
0441010042
|
Nguyễn Xuân
Hưng
|
6
|
|
|
17
|
0441030320
|
Vũ Văn
Hưng
|
5
|
|
|
18
|
0441030084
|
Trịnh Ngọc
Lăng
|
5
|
|
|
19
|
0441010337
|
Nguyễn Văn
Long
|
7
|
|
|
20
|
0441020043
|
Phạm Văn
Nam
|
9
|
|
|
21
|
0441030068
|
Trần Văn
Phiệt
|
8
|
|
|
22
|
0541010413
|
Phạm Văn
Phúc
|
0
|
0
|
|
23
|
0441010189
|
Trần Danh
Phúc
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
0441010429
|
Hà Văn
Sang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
0441030048
|
Lê Đình
Tâm
|
7
|
|
|
26
|
0441030055
|
Phùng Văn
Tâm
|
7
|
|
|
27
|
0441010170
|
Lê Đức
Tân
|
8
|
|
|
28
|
0441030120
|
Phạm Tuấn
Thức
|
7
|
|
|
29
|
0441020090
|
Đinh Văn
Thuyết
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
0541010393
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
0441030018
|
Bùi Ngọc
Trung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
0441030044
|
Ninh Văn
Trường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
0441030220
|
Nguyễn Hữu
Tuấn
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
0441020035
|
Trần Văn
Tùng
|
7
|
|
|
35
|
0441010313
|
Nguyễn Đình
Văn
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|