1
|
1331060099
|
Bùi Tú
Anh
|
7
|
|
|
2
|
1331060238
|
Đậu Tú
Anh
|
8
|
|
|
3
|
1331060098
|
Lê Tuấn
Anh
|
6
|
|
|
4
|
1331060221
|
Lê Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1331060242
|
Đặng Xuân
Bằng
|
2
|
1
|
|
6
|
1331060255
|
Vũ Thị Ngọc
Bé
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1331060103
|
Vũ Trí
Biển
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1331060093
|
Lê Tiến
Đạt
|
7
|
|
|
9
|
0541060006
|
Vương Quốc
Đạt
|
9
|
|
|
10
|
1331060219
|
Phạm Thế
Đông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
0541060081
|
Nguyễn Trung
Đức
|
4
|
|
|
12
|
1331060247
|
Nguyễn Văn
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1331060211
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1231060092
|
Vũ Anh
Dũng
|
0
|
0
|
|
15
|
1331060226
|
Bùi Quang
Duy
|
10
|
|
|
16
|
0541060077
|
Nguyễn Văn
Duy
|
8
|
|
|
17
|
0541060108
|
Phạm Thế
Duyệt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1331060229
|
Lương Văn
Giắc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1331060220
|
Bùi Ngọc
Hà
|
9
|
|
|
20
|
0541360065
|
Lê Dũng
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1331060261
|
Phạm Thị
Hà
|
7
|
|
|
22
|
0541360140
|
Nguyễn Mạnh
Hải
|
6
|
|
|
23
|
1331060206
|
Hoàng Thị
Hảo
|
6
|
|
|
24
|
1331060218
|
Phạm Trung
Hiếu
|
9
|
|
|
25
|
0541060101
|
Nguyễn Thanh
Hoài
|
7
|
|
|
26
|
1231060160
|
Đào Xuân
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1331060200
|
Nguyễn Văn
Hoàng
|
8
|
|
|
28
|
1331060092
|
Tăng Bá
Hoàng
|
8
|
|
|
29
|
1331060256
|
Nguyễn Thị
Hồng
|
9
|
|
|
30
|
1331060227
|
Đào Văn
Hợp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|