26
|
0541030204
|
Đoàn Ngọc
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
0541030160
|
Nguyễn Ngọc
Huy
|
7
|
|
|
28
|
0341010469
|
Nguyễn Thế
Huy
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
0541030143
|
Trần Đức
Huy
|
4
|
|
|
30
|
0541010227
|
Lê Ngọc
Huỳnh
|
8
|
|
|
31
|
0441030091
|
Hoàng ích
Kiên
|
2
|
6.5
|
|
32
|
0541030335
|
Nguyễn Hữu
Kiên
|
0
|
2.5
|
|
33
|
0441030179
|
Nguyễn Trung Vĩnh
Kiên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
0541010214
|
Vũ Văn
Luân
|
6
|
|
|
35
|
0541010320
|
Vũ Đình
Lý
|
3
|
|
|
36
|
0441030092
|
Phạm Văn
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
0541010083
|
Lưu Văn
Nam
|
0
|
6.5
|
|
38
|
0541010254
|
Trịnh Thị
Ngân
|
7
|
|
|
39
|
0441020198
|
Đoàn Khắc
Nhân
|
5
|
|
|
40
|
0341030023
|
Vũ Quý
Nhân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
0541010297
|
Nguyễn Đình
Nhất
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
0541030354
|
Vũ Quang
Phong
|
0
|
0
|
|
43
|
0541030140
|
Vũ Đăng
Phúc
|
7
|
|
|
44
|
0541010013
|
Đinh Văn
Quyền
|
6
|
|
|
45
|
0541010084
|
Nguyễn Văn
Quyết
|
6
|
|
|
46
|
0541030181
|
Nguyễn Văn
Sáng
|
6
|
|
|
47
|
0541030101
|
Nguyễn Văn
Sao
|
0
|
4
|
|
48
|
0541010294
|
Bùi Tiến
Tài
|
8
|
|
|
49
|
0541030360
|
Nguyễn Tất
Tân
|
5
|
|
|
50
|
0541010139
|
Bùi Cao
Thọ
|
7
|
|
|
51
|
0441010146
|
Bùi Xuân
Thưởng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1231190289
|
Nguyễn Quốc
Toản
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
0541010316
|
Hoàng Bá
Trường
|
0
|
6
|
|
54
|
0441030307
|
Mai Xuân
Trường
|
6
|
|
|
55
|
0241030225
|
Ma Quang
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|