31
|
1231010048
|
Vũ Huy
Hoàng
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1231010038
|
Phú Văn
Hùng
|
7.5
|
|
|
33
|
1231010098
|
Nguyễn Việt
Hưng
|
6
|
|
|
34
|
1231010004
|
Tô Đình
Huy
|
3.5
|
|
|
35
|
1231190301
|
Nghiêm Đắc
Huyến
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1131010140
|
Nguyễn Danh
Huỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1231190261
|
Phạm Quốc
Huỳnh
|
0
|
2.5
|
|
38
|
1231010495
|
Mai Linh
Linh
|
0
|
3
|
|
39
|
1231010513
|
Thịnh Văn
Long
|
0
|
2.5
|
|
40
|
1231190496
|
Đinh Văn
Luyện
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1231190390
|
Đàm Cảnh
Minh
|
0
|
4.5
|
|
42
|
1231010259
|
Nguyễn Văn
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1231010409
|
Bùi Huy
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1231010379
|
Nguyễn Văn
Nam
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1231190426
|
Nguyễn Hữu
Ngọc
|
3.5
|
|
|
46
|
1231010522
|
Trần Thạc
Nguyên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1231010359
|
Trần Bá
Pháp
|
0
|
3
|
|
48
|
1331190231
|
Hoàng Tiên
Phong
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1231010131
|
Hứa Ngọc
Quang
|
0
|
2
|
|
50
|
1231010415
|
Trần Văn
Quế
|
0
|
0
|
|
51
|
1231190411
|
Đào Thanh
Sơn
|
3.5
|
3.5
|
|
52
|
1231190501
|
Lê Giang
Sơn
|
8
|
|
|
53
|
1231010092
|
Lê Văn
Sơn
|
0
|
2
|
|
54
|
1231020255
|
Phạm An
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1231190420
|
Nguyễn Văn
Sự
|
5
|
|
|
56
|
1131190250
|
Đoàn Thanh
Tâm
|
2
|
4
|
|
57
|
1231010104
|
Đinh Văn
Tân
|
0
|
3.5
|
|
58
|
1231010140
|
Phạm Văn
Tập
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1231190348
|
Nguyễn Văn
Thạch
|
6
|
|
|
60
|
1231010110
|
Trương Đình
Thăng
|
8
|
|
|