25
|
1231190100
|
Tường Duy
Huy
|
5
|
|
|
26
|
1231190261
|
Phạm Quốc
Huỳnh
|
4
|
|
|
27
|
1231190133
|
Lê Văn
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1231190138
|
Tô Văn
Minh
|
3
|
4
|
|
29
|
1231190178
|
Bùi Văn
Nam
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1231030180
|
Đặng Văn
Nam
|
6
|
|
|
31
|
1231190169
|
Trần Thành
Nam
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1231190122
|
Trần Xuân
Nguyện
|
6
|
|
|
33
|
1231190124
|
Vũ Hữu
Núi
|
0
|
5
|
|
34
|
1231190468
|
Hoàng Đình
Phong
|
5
|
|
|
35
|
1231190142
|
Vũ Hoài
Phong
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1231190119
|
Dương Văn
Phụ
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1231190176
|
Nông Văn
Quảng
|
4
|
|
|
38
|
1231190134
|
Phạm Xuân
Quyền
|
7
|
|
|
39
|
1231050735
|
Nguyễn Khắc
Son
|
4
|
|
|
40
|
1231040243
|
Đỗ Ngọc
Sơn
|
3
|
|
|
41
|
1231190026
|
Trịnh Văn
Tâm
|
0
|
4
|
|
42
|
1231190465
|
Bùi Văn
Thân
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1231190168
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
0
|
4
|
|
44
|
1231190243
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
7
|
|
|
45
|
1231190093
|
Chu Văn
Thịnh
|
0
|
4
|
|
46
|
1231190221
|
Phạm Đăng
Thịnh
|
3
|
|
|
47
|
1231030181
|
Đặng Trường
Thọ
|
5
|
|
|
48
|
1231190034
|
Trương Văn
Trà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1231190192
|
Trịnh Đức
Trọng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1131040144
|
Hoàng Văn
Tuân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1231190061
|
Lê Văn
Tuân
|
7
|
|
|
52
|
1231190264
|
Nguyễn Duy
Tuấn
|
2
|
6
|
|
53
|
1231190117
|
Bùi Văn
Tưởng
|
3
|
|
|
54
|
1231190189
|
Nguyễn Thanh
Xuân
|
0
|
6
|
|