11
|
1131010107
|
Nguyễn Văn
Huấn
|
0
|
4
|
|
12
|
1131010140
|
Nguyễn Danh
Huỳnh
|
0
|
3
|
|
13
|
1131010458
|
Đỗ Văn
Lẫm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1031010475
|
Hoàng Văn
Linh
|
0
|
4
|
|
15
|
1231010271
|
Nguyễn Văn
Long
|
0
|
5
|
|
16
|
1131010456
|
Hoàng Khắc
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1131010077
|
Phạm Văn
Mạnh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1131010242
|
Triệu Văn
Mạnh
|
0
|
7
|
|
19
|
1131010078
|
Nguyễn Ngọc
Nam
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1131010202
|
Nguyễn Trọng
Nghĩa
|
0
|
5
|
|
21
|
1031010373
|
Phạm Văn
Phong
|
0
|
3
|
|
22
|
1131010103
|
Trần Văn
Phú
|
0
|
5
|
|
23
|
1131010291
|
Lê Khắc
Quang
|
0
|
5
|
|
24
|
1131010151
|
Nguyễn Văn
Quang
|
0
|
5
|
|
25
|
1131010042
|
Tăng Bá
Quang
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1131010052
|
Nguyễn Văn
Quỳnh
|
0
|
0
|
|
27
|
1231010260
|
Nguyễn Văn
Sáng
|
0
|
2
|
|
28
|
1131010366
|
Vũ Đức
Tân
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1131010098
|
Cao Văn
Thành
|
0
|
4
|
|
30
|
1131010221
|
Nguyễn Văn
Thạo
|
2
|
4
|
|
31
|
1131010258
|
Trần Chí
Thọ
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1131010367
|
Vũ Hữu
Tiên
|
5
|
|
|
33
|
1131010057
|
Đặng Đình
Tiến
|
0
|
3
|
|
34
|
1131010036
|
Nguyễn Bá
Tú
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1131010230
|
Hoàng Anh
Tuấn
|
0
|
5
|
|
36
|
1131010205
|
Nguyễn Sỹ
Tuấn
|
0
|
5
|
|
37
|
1131010383
|
Nguyễn Thế
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1131010198
|
Phạm Thanh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1131010007
|
Nguyễn Hữu
Tuyến
|
4
|
|
|
40
|
1131010241
|
Đặng Công
Văn
|
5
|
|
|