49
|
0441020181
|
Mai Xuân
Phong
|
0
|
2
|
|
50
|
0541050260
|
Trần Văn
Phong
|
3
|
|
|
51
|
0541030354
|
Vũ Quang
Phong
|
6
|
|
|
52
|
0341030349
|
Lê Hoàng
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
0241090131
|
Nguyễn Đình
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
0341010344
|
Bùi Quang
Quốc
|
6
|
|
|
55
|
0541030097
|
Nguyễn Văn
Quyết
|
0
|
6
|
|
56
|
0541030181
|
Nguyễn Văn
Sáng
|
2
|
|
|
57
|
0541050435
|
Hoàng Mạnh
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
0341120038
|
Nguyễn Quốc
Thắng
|
2
|
|
|
59
|
0341020113
|
Mã Văn
Thế
|
0
|
8
|
|
60
|
0541020050
|
Nguyễn Ngọc
Thiện
|
2
|
4
|
|
61
|
0541010390
|
Nguyễn Văn
Thứ
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
0541120221
|
Nguyễn Thị
Thương
|
8
|
|
|
63
|
0441120046
|
Nguyễn Thị
Thuý
|
5
|
|
|
64
|
0541110011
|
Vũ Thị Thu
Thuỷ
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
0541120257
|
Ngô Mạnh
Toàn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
0541110010
|
Nguyễn Thị Thảo
Trang
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
0441020208
|
Phạm Văn
Triệu
|
0
|
5
|
|
68
|
0341030175
|
Hà Bảo
Trung
|
1
|
5
|
|
69
|
0541050424
|
Trần Chí
Trung
|
1
|
5
|
|
70
|
0541020087
|
Trịnh Văn
Tuân
|
3
|
|
|
71
|
0441240055
|
Mai Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
0341030180
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
0341030007
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
0541120008
|
Hán Duy
Tùng
|
4
|
|
|
75
|
0541030349
|
Hà Duy
Văn
|
3
|
|
|
76
|
0341030233
|
Nguyễn Lệnh
Việt
|
5
|
|
|
77
|
0441120009
|
Nguyễn Thị
Yến
|
2
|
|
|
78
|
0541050421
|
Nguyễn Thị Hải
Yến
|
6
|
|
|