71
|
0641010165
|
Ngô Xuân
Tài
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
0741030273
|
Nguyễn Danh
Tài
|
7.5
|
|
|
73
|
0741050311
|
Đỗ Văn
Thắng
|
10
|
|
|
74
|
0741010250
|
Nguyễn Đức
Thắng
|
10
|
|
|
75
|
0741030269
|
Trần Đình
Thắng
|
7
|
|
|
76
|
0741030312
|
Hoàng Tất
Thành
|
7
|
|
|
77
|
0541040251
|
Đào Văn
Thảo
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
0641010087
|
Trần Minh
Thảo
|
7.5
|
|
|
79
|
0741030295
|
Lê Văn
Thế
|
7.5
|
|
|
80
|
0741020102
|
Vũ Văn
Thế
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
81
|
0741010448
|
Nguyễn Khắc
Thiên
|
6
|
|
|
82
|
0741040034
|
Thân Ngọc
Thiện
|
8
|
|
|
83
|
0741030214
|
Nguyễn Quang
Thọ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
84
|
0741040318
|
Nguyễn Đình
Thông
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
0541010390
|
Nguyễn Văn
Thứ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
86
|
0641010241
|
Nguyễn Văn
Thứ
|
4
|
|
|
87
|
0741240054
|
Chu Minh
Thuấn
|
8
|
|
|
88
|
0641020113
|
Đỗ Văn
Tiến
|
6.5
|
|
|
89
|
0641020206
|
Phạm Văn
Tiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
90
|
0741040010
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
8.5
|
|
|
91
|
0741080026
|
Trần Hữu
Trung
|
6.5
|
|
|
92
|
0541010046
|
Phạm Văn
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
93
|
0541010059
|
Bùi Tiến
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
94
|
0741020157
|
Đỗ Duy
Tùng
|
1
|
3.5
|
|
95
|
0741030277
|
Hầu Văn
Tùng
|
2
|
2.5
|
|
96
|
0641040119
|
Nguyễn Thanh
Tùng
|
0
|
1
|
|
97
|
0741030332
|
Đỗ Mạnh
Vững
|
3
|
0
|
|
98
|
0741030321
|
Hoả Văn
Vương
|
2.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
99
|
0741010450
|
Vũ Xuân
Vương
|
3
|
|
|
100
|
0741040342
|
Đỗ Thị Hải
Yến
|
8.5
|
|
|