1
|
1631190520
|
Dư Thế
Anh
|
2
|
5
|
|
2
|
1631190416
|
Hồ Xuân Tú
Anh
|
4
|
|
|
3
|
1631190436
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1631190429
|
Nguyễn Hiền
ánh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1631190433
|
Hoàng Văn
Chiến
|
0
|
2
|
|
6
|
1631190490
|
Lù Phúng
Chính
|
5
|
|
|
7
|
1631190442
|
Từ Văn
Chữ
|
4
|
|
|
8
|
1631190422
|
Trần Văn
Chương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1631190495
|
Đỗ Hoa
Đà
|
1
|
2
|
|
10
|
1631190468
|
Đỗ Hữu
Đạt
|
3
|
|
|
11
|
1631190486
|
Lê Văn
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1631190446
|
Lê Xuân
Diệp
|
1
|
4
|
|
13
|
1631190492
|
Vũ Tiến
Dinh
|
1
|
4
|
|
14
|
1631190500
|
Phạm Văn
Đoàn
|
7
|
|
|
15
|
1631190481
|
Phạm Viết
Đoàn
|
7
|
|
|
16
|
1631190504
|
Nguyễn Đình
Đông
|
6
|
|
|
17
|
1631190421
|
Bùi Trung
Đức
|
1
|
5
|
|
18
|
1631190477
|
Nguyễn Anh
Đức
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1631190496
|
Nguyễn Anh
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1631190472
|
Nguyễn Trung
Đức
|
7
|
|
|
21
|
1631190523
|
Nguyễn Việt
Đức
|
1
|
2
|
|
22
|
1631190411
|
Phạm Minh
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1631190440
|
Nguyễn Tiến
Dũng
|
1
|
4
|
|
24
|
1631190457
|
Lê Văn
Duy
|
3
|
|
|
25
|
1631190488
|
Trần Mạnh
Giầu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1631190410
|
Lê Mạnh
Hà
|
5
|
|
|
27
|
1631190455
|
Nguyễn Thanh
Hà
|
5
|
|
|
28
|
1631190454
|
Nguyễn Duy
Hải
|
1
|
1
|
|
29
|
1631190494
|
Lê Trương
Hiền
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1631190428
|
Lưu Đình
Hiển
|
1
|
1
|
|