72
|
0341050087
|
Đỗ Thành
Sơn
|
|
|
|
73
|
1131050194
|
Nguyễn Thành
Sơn
|
9
|
|
|
74
|
1131050268
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1131050453
|
Ngô Phúc
Tân
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1131050128
|
Vũ Văn
Tân
|
3
|
|
|
77
|
0241050306
|
Đỗ Văn
Thắng
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1131040519
|
Ngô Hoàng
Thắng
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1131050442
|
Nguyễn Hữu
Thắng
|
|
|
|
80
|
1031050555
|
Tạ Ngọc
Thắng
|
0
|
7
|
|
81
|
1131050017
|
Nguyễn Văn
Thặng
|
6
|
|
|
82
|
1131050003
|
Nguyễn Ngọc
Thanh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1131050146
|
Nguyễn Văn
Thành
|
5
|
|
|
84
|
0341050070
|
Nguyễn Văn
Thạo
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
1131050458
|
Đinh Văn
Thiệp
|
5
|
|
|
86
|
1131050508
|
Nguyễn Văn
Thiệu
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
1131050059
|
Đặng Quốc
Thịnh
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
88
|
1131040142
|
Tạ Minh
Thông
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
89
|
1131020095
|
Phạm Văn
Thức
|
|
|
|
90
|
1231020123
|
Trịnh Minh
Thức
|
|
|
|
91
|
1031050308
|
Phạm Xuân
Tiến
|
|
2
|
|
92
|
1131020145
|
Hoa Hồng
Tình
|
|
|
|
93
|
0341050333
|
Dương Quốc
Trung
|
|
|
|
94
|
1131050404
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
95
|
1131050475
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
|
|
|
96
|
1231040113
|
Nguyễn Hữu
Tùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
97
|
1131050439
|
Phí Hữu
Tùng
|
0
|
6
|
|
98
|
1131050086
|
Nguyễn Công
Tuyến
|
1
|
5
|
|
99
|
1131050516
|
Vùi A
Văn
|
7
|
|
|
100
|
1131050157
|
Nguyễn Thế
Vĩnh
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
101
|
1131050311
|
Ngô Quang
Vũ
|
9
|
|
|