48
|
1331190231
|
Hoàng Tiên
Phong
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1231010131
|
Hứa Ngọc
Quang
|
0
|
2
|
|
50
|
1231010415
|
Trần Văn
Quế
|
0
|
0
|
|
51
|
1231190411
|
Đào Thanh
Sơn
|
3.5
|
3.5
|
|
52
|
1231190501
|
Lê Giang
Sơn
|
8
|
|
|
53
|
1231010092
|
Lê Văn
Sơn
|
0
|
2
|
|
54
|
1231020255
|
Phạm An
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1231190420
|
Nguyễn Văn
Sự
|
5
|
|
|
56
|
1131190250
|
Đoàn Thanh
Tâm
|
2
|
4
|
|
57
|
1231010104
|
Đinh Văn
Tân
|
0
|
3.5
|
|
58
|
1231010140
|
Phạm Văn
Tập
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1231190348
|
Nguyễn Văn
Thạch
|
6
|
|
|
60
|
1231010110
|
Trương Đình
Thăng
|
8
|
|
|
61
|
1231020067
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
0
|
6
|
|
62
|
1231010249
|
Tạ Đức
Thọ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1231010180
|
Nguyễn Mạnh
Tiến
|
1
|
6.5
|
|
64
|
1231010138
|
Phạm Quang
Trung
|
2
|
5.5
|
|
65
|
1131020101
|
Vũ Văn
Trung
|
3.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1131190316
|
Đào Văn
Trường
|
6
|
|
|
67
|
1231190375
|
Nguyễn Đức
Trường
|
7
|
|
|
68
|
1231020207
|
Trương Trọng
Trường
|
0
|
1
|
|
69
|
1231010427
|
Trần Đăng
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1231190444
|
Vũ Văn
Tú
|
6.5
|
|
|
71
|
1231190397
|
Nguyễn Ngọc
Tuấn
|
6.5
|
|
|
72
|
1231190193
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1231190035
|
Tạ Đức
Tuấn
|
4
|
|
|
74
|
1231010074
|
Nguyễn Văn
Tuyên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1231010560
|
Lê Văn
Tuyền
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1231010193
|
Nguyễn Trung
Văn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1131020184
|
Nguyễn Văn
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|