26
|
0541010083
|
Lưu Văn
Nam
|
5.5
|
|
|
27
|
0541010415
|
Nguyễn Hải
Nam
|
7
|
|
|
28
|
0541010085
|
Nguyễn Hoàng
Nam
|
4
|
|
|
29
|
0541010386
|
Trần Đình
Nghĩa
|
6.5
|
|
|
30
|
0541010160
|
Phạm Anh
Ngọc
|
6
|
|
|
31
|
0541020109
|
Nguyễn Văn
Ninh
|
6.5
|
|
|
32
|
0541010412
|
Nguyễn Văn
Phú
|
4
|
|
|
33
|
0541020036
|
Ngô Văn
Quang
|
0
|
6
|
|
34
|
0541010178
|
Lê Hoài
Sơn
|
6
|
|
|
35
|
0541010030
|
Vũ Văn Công
Tám
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
0441010107
|
Bùi Văn
Tân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
0541010255
|
Phạm Minh
Thắng
|
6
|
|
|
38
|
0541020030
|
Nguyễn Văn
Thi
|
**
|
5.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
0541020050
|
Nguyễn Ngọc
Thiện
|
0
|
6.5
|
|
40
|
0541010015
|
Nguyễn Đức
Thuận
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
0441010464
|
Lê Hữu
Thường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
0441010425
|
Nguyễn Biên
Thuỳ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
0541020162
|
Lương Văn
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
0541010364
|
Trịnh Văn
Tiến
|
1.5
|
7.5
|
|
45
|
0541020071
|
Phạm Văn
Tiệp
|
0
|
7
|
|
46
|
0541020170
|
Phạm Trí
Trung
|
3.5
|
|
|
47
|
0541010179
|
Phạm Quang
Trường
|
7
|
|
|
48
|
0541010392
|
Trịnh Hữu
Trường
|
0
|
|
|
49
|
0541010376
|
Lê Duy
Tú
|
7
|
|
|
50
|
0541010046
|
Phạm Văn
Tuấn
|
**
|
8.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
0541010059
|
Bùi Tiến
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
0541010240
|
Nguyễn Đức
Uỷ
|
5
|
|
|
53
|
0541020048
|
Lê Văn
Việt
|
5
|
|
|
54
|
0541020078
|
Lê Văn
Võ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
0541010379
|
Bùi Văn
Xuân
|
6.5
|
|
|