| 1 | 1231190459 | Nguyễn Đức
                                                                    An | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1231190226 | Chu Văn
                                                                    Ân | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1231020215 | Ngô Thế
                                                                    Anh | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1231190322 | Nguyễn Thế
                                                                    Anh | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1231190491 | Lê Hoàng
                                                                    ánh | 8.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1231020299 | Phạm Văn
                                                                    Bình | 8.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1331190246 | Trần Thanh
                                                                    Bình | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1231190404 | Phạm Văn
                                                                    Chí | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1231010320 | Đặng Ngọc
                                                                    Chiến | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1231190046 | Đàm Văn
                                                                    Chức | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1231190244 | Nguyễn Đức
                                                                    Chung | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1231010060 | Từ Văn
                                                                    Chung | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1131010122 | Đinh Việt
                                                                    Cường | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1231010511 | Triệu Văn
                                                                    Đại | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1231010528 | Nguyễn Trọng
                                                                    Đạt | 9 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1231190386 | Ngô Trí
                                                                    Đức | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1231010091 | Phạm Minh
                                                                    Đức | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1131010228 | Phùng Minh
                                                                    Đức | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1231020230 | Tạ Đình
                                                                    Đức | 8.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1231190427 | Nguyễn Trung
                                                                    Dũng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1131190202 | Trịnh Viết
                                                                    Dũng | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1231010306 | Phạm Văn
                                                                    Giang | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1231010144 | Lê Văn
                                                                    Hà | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1231010022 | Nguyễn Thành
                                                                    Hải | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1231010145 | Lê
                                                                    Hiếu | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1231190008 | Vũ Ngọc
                                                                    Hiếu | 0 | 0.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1031190134 | Nguyễn Văn
                                                                    Hoàn | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1131010039 | Ngô Xuân
                                                                    Hoàng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1231190274 | Nguyễn Huy
                                                                    Hoàng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1231010170 | Nguyễn Thế
                                                                    Hoàng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |