41
|
1131190021
|
Vũ Xuân
Quân
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1131190013
|
Dương Văn
Quý
|
3
|
2
|
|
43
|
1131190037
|
Phạm Xuân
Quyết
|
7
|
|
|
44
|
1131190009
|
Đặng Như
Quỳnh
|
7
|
|
|
45
|
1131190064
|
Nguyễn Xuân
Sang
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1131190008
|
Triệu Thuý
Tài
|
8
|
|
|
47
|
1131190029
|
Phạm Thanh
Tâm
|
8
|
|
|
48
|
1131190011
|
Trần Văn
Thạch
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1131190051
|
Nguyễn Hữu
Thăng
|
5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1131190034
|
Đặng Ngọc
Thắng
|
5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1131190062
|
Trần Vũ
Thắng
|
7
|
|
|
52
|
1131190089
|
Phạm Văn
Thi
|
3
|
5
|
|
53
|
1131190039
|
Nguyễn Văn
Thiện
|
8
|
|
|
54
|
1131190083
|
Nguyễn Tiến
Thịnh
|
8
|
|
|
55
|
1131190080
|
Vũ Duy
Thông
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1131190046
|
Nguyễn Xuân
Thược
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1131190036
|
Trần Việt
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1131190018
|
Ngô Xuân
Toán
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1131190057
|
Vũ Đức
Trung
|
3
|
5
|
|
60
|
1131190022
|
Lê Xuân
Trường
|
7
|
|
|
61
|
1131190019
|
Nguyễn Hải
Trường
|
7
|
|
|
62
|
1131190052
|
Vũ Văn
Trường
|
7
|
|
|
63
|
1131190015
|
Phạm Ngọc
Tuân
|
8
|
|
|
64
|
1131190069
|
Nguyễn Quang
Tuấn
|
5
|
|
|
65
|
1131190028
|
Nguyễn Thế
Tuấn
|
2
|
5
|
|
66
|
1131190044
|
Bùi Duy
Tùng
|
7
|
|
|
67
|
1131190066
|
Đặng Thanh
Tùng
|
7
|
|
|
68
|
1131190030
|
Phùng Thanh
Tùng
|
7
|
|
|
69
|
1131190002
|
Hoàng Văn
Ty
|
2
|
5
|
|
70
|
1131190329
|
Bùi Đình
Xuất
|
0
|
5
|
|